Thực đơn
Koike Ryuta Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2014 | Renofa Yamaguchi | JFL | 17 | 0 | – | – | 17 | 0 | ||
2015 | J3 League | 30 | 1 | 1 | 0 | – | 31 | 1 | ||
2016 | J2 League | 42 | 3 | 3 | 0 | – | 45 | 3 | ||
2017 | Kashiwa Reysol | J1 League | 32 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 38 | 0 |
Tổng | 121 | 4 | 7 | 0 | 3 | 0 | 131 | 4 |
Thực đơn
Koike Ryuta Thống kê câu lạc bộLiên quan
Koike Teppei Koike Yuriko Koike Yui Koike Eiko Koike Kazuo Koike Junki Koike Ryuta Koike Yuta Koike Toshiki Koike DaikiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Koike Ryuta http://www.renofa.com/archives/player2016/%E5%B0%8... http://www.renofa.com/news/index.php?mod=news&act=... http://www.reysol.co.jp/team/players/2018/13.php http://web.gekisaka.jp/news/detail/?108720-111372-... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1572...